-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 179:1986Vật liệu chịu lửa. Phương pháp xác định độ chịu lửa Refractory materials. Determination of fireproofness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6530-6:2016Vật liệu chịu lửa - Phương pháp thử - Phần 6: Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng Refractories - Methods of test - Part 6: Determination of refractoriness-under-load |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13048:2020Lớp mặt bê tông nhựa rỗng thoát nước - Yêu cầu thi công và nghiệm thu Porous asphalt course - Specification for construction and acceptance |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11114:2015Axit phosphoric và natri phosphat sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng sulfat. Phương pháp khử và chuẩn độ. 10 Phosphoric acid for industrial use -- Determination of sulphate content -- Method by reduction and titrimetry |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12965:2020Âm học – Tiếng ồn phát ra từ máy và thiết bị – Xác định mức áp suất âm phát ra tại vị trí làm việc và tại các vị trí quy định khác trong một trường âm gần như tự do phía trên một mặt phẳng phản xạ với các hiệu chính môi trường không đáng kể Acoustics – Noise emitted by machinery and equipment – Determination of emission sound pressure levels at a work station and at other specified positions in an essentially free field over a reflecting plane with negligible environmental corrections |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11676:2016Công trình xây dựng – Phân cấp đá trong thi công. Structures construction work – Rock classification for construction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 604,000 đ |