-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4868:2007Sản phẩm cao su. Hướng dẫn lưu kho Rubber products. Guidelines for storage |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11667:2016Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) – Phương pháp xác định độ bền sốc nhiệt của gốm xốp Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) – Test method for thermal– shock resistance of porous ceramics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||