Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 780 kết quả.

Searching result

521

TCVN 5908:1995

Kẹo. Yêu cầu kỹ thuật

Sweets. Specifications

522

TCVN 5909:1995

Bánh bích quy. Yêu cầu kỹ thuật

Biscuits. Specifications

523

TCVN 5910:1995

Nhôm và hợp kim nhôm gia công áp lực. Thành phần hoá học và dạng sản phẩm. Phần 1: Thành phần hoá học

Wrought aluminium and aluminium alloys - Chemical composition and forms of products - Part 1: Chemical composition

524

TCVN 5911:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp trắc quang oxalyldihydrazit

Aluminium and aluminium alloys. Determination of copper content. Oxalydihydrazide photometric method

525

TCVN 5912:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp trắc quang (Hàm lượng mangan từ 0,005 đến 1,5%)

Aluminium and aluminium alloys - Determination of manganese - Photometric method (Manganese content between 0,005 and 1,5%)

526

TCVN 5913:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng titan. Phương pháp quang phổ axit cromôtropic

Aluminium and aluminium alloys. Determination of titanium content. Spectrophotometric chromotropic acid method

527

TCVN 5914:1995

Nhôm và hợp kim nhôm. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Aluminium and aluminium alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

528

TCVN 5915:1995

Hợp kim đồng đúc và gia công áp lực. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp điện phân

Wrought and cast copper alloys. Determination of copper content. Electrolytic method

529

TCVN 5916:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng niken (Hàm lượng thấp). Phương pháp quang phổ dimethylglyxime

Copper alloys. Determination of nikel (low contents). Dimethylglyoxime spectrophotometric method

530

TCVN 5917:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp quang phổ 1,10 phenanthroline

Copper alloys. Determination of iron content. 1,10 - Phenanthroline spectrophotometric method

531

TCVN 5918:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ

Copper and copper alloys. Determination of manganese content. Spectrophotometric method

532

TCVN 5919:1995

Hợp kim đồng. Xác định hàm lượng nhôm là nguyên tố hợp kim. Phương pháp thể tích

Copper alloys. Determination of aluminium as alloying element. Volumetric method

533

TCVN 5920:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp chuẩn độ chiết

Copper and copper alloys. Determination of lead content. Extracting titration method

534

TCVN 5921:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng asen. Phương pháp trắc quang

Copper and copper alloys. Determination of arsenic content. Photometric method

535

TCVN 5922:1995

Đồng và hợp kim gia công áp lực. Thanh tròn, vuông, sáu cạnh được ép đùn. Kích thước và sai lệch

Wrought copper and copper alloys. Extruded round, square or hexagonal bars. Dimensions and tolerances

536

TCVN 5923:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper and copper alloys. Determination of zinc content. Flame atomic absorption spectrometric method

537

TCVN 5924:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng photpho. Phương pháp quang phổ molipdovanadat

Copper and copper alloys - Determination of phosphorus content - Molybdovanadate spectrometric method

538

TCVN 5925:1995

Đồng và hợp kim đồng. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Copper and copper alloys. Determination of chromium content. Flame atomic absorption spectrometric method

539

TCVN 5926:1995

Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu chung

Low voltage fuses. General requirements

540

TCVN 5927:1995

Cầu chảy hạ áp. Yêu cầu bổ xung cho cầu chảy dùng trong gia đình và các mục đích tương tự

Low voltage fuses. Supplementary requirements for fuses used for domestic and similar applications

Tổng số trang: 39