Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

5321

TCVN 10794:2015

Hoa hublông. Xác định hàm lượng α-axit và β-axit. Phương pháp quang phổ. 8

Hops. Determination of α-acid and β-acid content. Spectrophotometric method

5322

TCVN 10795:2015

Hoa hublông. Xác định hàm lượng tinh dầu. Phương pháp chưng cất hơi nước. 9

Hops. Determination of essential oil content. Steam distillation method

5323

TCVN 10797:2015

Sản phẩm bó vỉa bê tông đúc sẵn

Productc of precast concrete kerb

5324

TCVN 10798:2015

Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16

Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment

5325

TCVN 10799:2015

Gối cống bê tông đúc sẵn

Precast concrete support blocks

5326

TCVN 10800:2015

Bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn. Bể lọc chậm và bể chứa nước sinh hoạt. 18

Precast thin wall reinforced concrete. Slow filtering tank and storing tank of domestic water

5327

TCVN 10801:2015

Bảo vệ bức xạ. Khuyến nghị xử lý sự sai khác giữa các hệ thống liều kế cá nhân được sử dụng đồng thời. 18

Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel

5328

TCVN 10802:2015

Nguồn chuẩn. Hiệu chuẩn các thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ bề mặt. Nguồn phát anpha, beta và photon. 18

Reference sources -- Calibration of surface contamination monitors -- Alpha-, beta- and photon emitters

5329

TCVN 10803:2015

Bảo vệ bức xạ. Các tiêu chí và giới hạn năng lực thực hiện cho việc đánh giá định kỳ nhà cung cấp liều kế cá nhân đo bức xạ gamma và tia x. 11

Radiation protection -- Criteria and performance limits for the periodic evaluation of processors of personal dosemeters for X and gamma radiation

5330

TCVN 10804-1:2015

Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 1: Đặc trưng của trường nơtron và phương pháp tạo trường chuẩn. 33

Reference radiation fields -- Simulated workplace neutron fields -- Part 1: Characteristics and methods of production

5331

TCVN 10804-2:2015

Trường bức xạ chuẩn. Trường nơtron được mô phỏng tại nơi làm việc. Phần 2: Các nguyên tắc hiệu chuẩn liên quan đến đại lượng cơ bản. 23

Radiological protection -- Recommendations for dealing with discrepancies between personal dosimeter systems used in parallel

5332

TCVN 10805:2015

Bảo vệ bức xạ. Tiêu chí về năng lực thực hiện đối với phòng thử nghiệm dịch vụ tiến hành đo liều sinh học bằng phương pháp di truyền học tế bào. 41

Radiological protection -- Performance criteria for service laboratories performing biological dosimetry by cytogenetics

5333

TCVN 10806-1:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 1: Phương pháp tĩnh. 16

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] -- Part 1: Static method

5334

TCVN 10806-2:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp bán tĩnh. 16

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 2: Semi-static method

5335

TCVN 10806-3:2015

Chất lượng nước. Xác định độc tính gây chết cấp tính của các chất đối với cá nước ngọt [brachydanio rerio hamilton-buchanan (teleostei, cyprinidae)]. Phần 3: Phương pháp dòng chảy. 17

Water quality -- Determination of the acute lethal toxicity of substances to a freshwater fish [Brachydanio rerio Hamilton-Buchanan (Teleostei, Cyprinidae)] --Part 3: Flow-through method

5336

TCVN 10807-1:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 1: Phép thử chung. 21

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 1: General test

5337

TCVN 10807-2:2015

Chất lượng nước. Xác định sự ức chế quá trình tạo khí của vi khuẩn kỵ khí. Phần 2: Phép thử đối với nồng độ sinh khối thấp. 19

Water quality -- Determination of inhibition of gas production of anaerobic bacteria -- Part 2: Test for low biomass concentrations

5338

TCVN 10808:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng natri lasalocid. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid sodium content. High performance liquid chromatographic method

5339

TCVN 10809:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng methyl benzoquate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12

Animal feeding stuffs. Determination of methyl benzoquate content. High performance liquid chromatographic method

5340

TCVN 10810:2015

Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng diclazuril. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 14

Animal feeding stuffs. Determination of diclazuril content. High performance liquid chromatographic method

Tổng số trang: 938