• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11679:2016

Sữa và sản phẩm sữa – Hướng dẫn mô tả chuẩn các phép thử chất ức chế vi khuẩn

Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of microbial inhibitor tests

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 10467:2014

Thiết bị khai thác thủy sản - Lưới rê - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật khai thác

Fishing gears - Gillnets - Basic dimensional parameters, assembly technique and fishing technique

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 10466:2014

Thiết bị khai thác thủy sản - Lồng bẫy - Thông số kích thước cơ bản, kỹ thuật lắp ráp và kỹ thuật khai thác

Fishing gears - Tráp - Basic dimensional parameters, assembly technique and fishing technique

168,000 đ 168,000 đ Xóa
4

TCVN 6767-2:2016

Giàn cố định trên biển – Phần 2: Phòng, phát hiện và chữa cháy.

Fixed offshore platforms – Part 2: Fire protection, detection and extinction

164,000 đ 164,000 đ Xóa
5

TCVN 7925:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi. Phương pháp lấy mẫu thân thịt tươi để phân tích vi sinh vật

Microbiology of food and animal feeding stuffs. Carcass sampling for microbiological analysis

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 6170-7:2019

Giàn cố định trên biển - Phần 7: Thiết kế móng

Fixed offshore platforms - Part 7: Founding design

400,000 đ 400,000 đ Xóa
7

TCVN 11466:2016

Tàu biển và công nghệ hàng hải – Xác định kích thước và lựa chọn lò đốt – Hướng dẫn.

Ships and marine technology – Incinerator sizing and selection – Guidelines

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,232,000 đ