-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6018:2007Sản phẩm dầu mỏ. Xác định cặn cacbon. Phương pháp Ramsbottom Petroleum products. Determination of carbon residue. Ramsbottom method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5735-4:2007Động cơ đốt trong. Vòng găng. Phần 4: Yêu cầu kỹ thuật chung Internal combustion engines. Piston rings. Part 4: General specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10235:2013Năng lượng hạt nhân = Urani dioxit dạng viên - Xác định khối lượng riêng và phần thể tích các lỗ xốp hở và lỗ xốp kín Nuclear energy - Uranium dioxide pellets - Determination of density and volume fraction of open and closed porosity |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10233:2013Năng lượng hạt nhân - Urani kim loại, urani dioxit dạng bột và viên - Xác định hàm lượng nitơ bằng phương pháp sử dụng điện cực cảm biến amoniac Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets - Determination of nitrogen content - Method using ammonia-sensing electrode |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11478:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nhóm N – metylcarbamoyloxim và N – metylcarbamat – Phương pháp sắc ký lỏng Drinking water – Determination of pesticides residues of n– metylcarbamolyoximes and n– metylcarbamates – Liquid chromatographic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||