Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

5281

TCVN 10900:2015

Phương pháp đo trường điện từ của thiết bị gia dụng và thiết bị tương tự liên quan đến phơi nhiễm lên người. 48

Measurement methods for electromagnetic fields of household appliances and similar apparatus with regard to human exposure

5282

TCVN 10901-1:2015

Phân nhóm led. Phần 1: Yêu cầu chung và lưới màu trắng. 29

LED-binning - Part 1: General requirements and white colour grid

5283

TCVN 10906-1:2015

Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp của giao thức. Phần 1: Kiểm tra giao thức phát hiện nút mạng lân cận. 140

Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Protocol conformance. Part 1: Protocol conformance test for Neighbor discovery

5284

TCVN 10906-2:2015

Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp của giao thức. Phần 2: Kiểm tra giao thức phát hiện MTU của tuyến. 26

Internet Protocol, Version 6 (IPv6) - Protocol conformance. Part 2: Protocol conformance test for Path MTU Discovery

5285

TCVN 10907:2015

Sân bay dân dụng - Mặt đường sân bay - Yêu cầu thiết kế

Civil aerodrome - Pavement - Speccifications for design

5286

TCVN 10911:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định natri và magie bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa (AAS) sau khi phân hủy bằng vi sóng. 17

Foodstuffs - Determination of trace elements - Determination of sodium and magnesium by flame atomic absorption spectrometry (AAS) after microwave digestion

5287

TCVN 10912:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định asen, cadimi, thủy ngân và chì bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 22

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of arsenic, cadmium, mercury and lead in foodstuffs by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS) after pressure digestion

5288

TCVN 10913:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và đo phổ hấp thụ nguyên tử dùng lò graphit (FAAS và GFAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 19

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by flame and graphite furnace atomic absorption spectrometry (FAAS and GFAAS) after pressure digestion

5289

TCVN 10914:2015

Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thiếc bằng đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS) sau khi phân hủy bằng áp lực. 14

Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of tin by inductively coupled plasma mass spectrometry (ICPMS) after pressure digestion

5290

TCVN 10915:2015

Thực phẩm. Xác định hàm lượng kẽm.Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 9

Foodstuffs. Determination of zinc content. Atomic absorption spectrophotometric method

5291

TCVN 10916:2015

Thực phẩm. Xác định các chất khoáng trong thức ăn công thức và thực phẩm dinh dưỡng đặc biệt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử. 13

Foodstuffs. Determination of minerals in infant formula and enteral products. Atomic absorption spectrophotometric method

5292

TCVN 10917:2015

Thực phẩm. Xác định hàm lượng selen. Phương pháp huỳnh quang. 9

Foodstuffs. Determination selenium content. Flurometric method

5293
5294

TCVN 10919:2015

Rau quả dầm. 13

Pickled fruits and vegetable

5295

TCVN 10920:2015

Nho tươi. Hướng dẫn bảo quản lạnh. 12

Table grapes -- Guide to cold storage

5296

TCVN 10921:2015

Bơ quả tươi. Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển. 10

Avocados -- Guide for storage and transport

5297

TCVN 10922:2015

Nấm trồng - Hướng dẫn bảo quản và vận chuyển lạnh

Cultivated mushrooms - Guide to cold storage and refrigerated transport

5298

TCVN 10923:2015

Rau diếp - Hướng dẫn làm lạnh sơ bộ và vận chuyển lạnh

Lettuce - Guide to precooling and refrigerated transport

5299

TCVN 10924:2015

Rau ăn củ - Bảo quản và vận chuyển lạnh

Root vegetables - Cold storage and refrigerated transport

5300

TCVN 10925:2015

Dưa quả tươi. Bảo quản và vận chuyển lạnh. 7

Melons -- Cold storage and refrigerated transport

Tổng số trang: 827