Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.994 kết quả.

Searching result

501

TCVN 5977:1995

Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ và lưu lượng bụi trong các ống dẫn khí. Phương pháp khối lượng thủ công

Stationary source emission - Determination of concentration and flow rate of dust in gas carrying ducts - Manual weighing method

502

TCVN 5978:1995

Chất lượng không khí. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang dùng thorin

Air quality - Determination of mass concentration of sulphur dioxide in ambient air - Thorin spectro photometric method

503

TCVN 5979:1995

Chất lượng đất - Xác định pH

Soil quality - Determination of pH

504

TCVN 5997:1995

Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước mưa

Water quality. Sampling. Guidance on the sampling of wet deposition

505

TCVN 5797:1994

Vải dệt kim. Phương pháp xác định khả năng chịu mài mòn

Knitted fabrics. Determination of abrasion resistanse

506

TCVN 2097:1993

Sơn - Phương pháp xác định độ bám dính của màng

Paints - Gross cut test for the determination of adhesion

507

TCVN 5697:1992

Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng Việt viết tắt dùng trong mô tả thư mục

Information and documentation. Abbreviations of Vietnamse words for bibliographic description

508

TCVN 3976:1991

Cao su. Phương pháp xác định khối lượng riêng

Rubber. Determination of density

509

TCVN 5397:1991

Ruột dẫn điện cho cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm - Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Conductors for cables and wires - Basic parameters and technical requirements

510

TCVN 5497:1991

Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa

Bovines for slaughter - Terms and definitions

511

TCVN 5597:1991

Chất độn cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh

Rubber compounding ingredients. Black carbon. Determination of sulphur content

512

TCVN 5097:1990

Bít tất. Phương pháp xác định kích thước

Hosiery - Method for determination of dimensions

513

TCVN 5197:1990

Hợp kim vàng. Yêu cầu chung đối với phương pháp phân tích

Gold alloys. General requirements for methods of analysis

514

TCVN 4697:1989

Máy biến áp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Transformers. Nomenclature of quality characteristics

515

TCVN 4797:1989

Khớp nối ma sát điều khiển cơ học với chuyển mạch điện từ. Mô men xoắn danh nghĩa

Friction clutches mechanically operated with electromagnetic switching. Nominal torsional moments

516

TCVN 4897:1989

Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản

Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves

517

TCVN 4970:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng EA. Kích thước

Hard alloy cutting inserts EA form. Dimensions

518

TCVN 4971:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng M. Kích thước

Hard alloy cutting inserts M forms. Dimensions

519

TCVN 4972:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng P. Kích thước

Hard alloy cutting inserts P form. Dimensions

520

TCVN 4973:1989

Mảnh hợp kim cứng dạng R. Kích thước

Hard alloy cutting inserts R form. Dimensions

Tổng số trang: 100