Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.996 kết quả.
Searching result
501 |
TCVN 5975:1995Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit. Phương pháp hidro peroxit/bari perclorat/thorin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Hydrogen peroxide/barium perchlorat/Thorin method |
502 |
TCVN 5976:1995Khí thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của lưu huỳnh dioxit (SO2). Đặc tính của các phương pháp đo tự động Stationary source emission. Determination of the mass concentration of sulfur dioxide. Performance characteristics of automated measuring methods |
503 |
TCVN 5977:1995Sự phát thải của nguồn tĩnh. Xác định nồng độ và lưu lượng bụi trong các ống dẫn khí. Phương pháp khối lượng thủ công Stationary source emission - Determination of concentration and flow rate of dust in gas carrying ducts - Manual weighing method |
504 |
TCVN 5978:1995Chất lượng không khí. Xác định nồng độ khối lượng lưu huỳnh đioxit trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang dùng thorin Air quality - Determination of mass concentration of sulphur dioxide in ambient air - Thorin spectro photometric method |
505 |
|
506 |
TCVN 5997:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước mưa Water quality. Sampling. Guidance on the sampling of wet deposition |
507 |
TCVN 5797:1994Vải dệt kim. Phương pháp xác định khả năng chịu mài mòn Knitted fabrics. Determination of abrasion resistanse |
508 |
TCVN 2097:1993Sơn - Phương pháp xác định độ bám dính của màng Paints - Gross cut test for the determination of adhesion |
509 |
TCVN 5697:1992Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng Việt viết tắt dùng trong mô tả thư mục Information and documentation. Abbreviations of Vietnamse words for bibliographic description |
510 |
|
511 |
TCVN 5397:1991Ruột dẫn điện cho cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm - Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Conductors for cables and wires - Basic parameters and technical requirements |
512 |
TCVN 5497:1991Bò để giết mổ - Thuật ngữ và định nghĩa Bovines for slaughter - Terms and definitions |
513 |
TCVN 5597:1991Chất độn cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Rubber compounding ingredients. Black carbon. Determination of sulphur content |
514 |
TCVN 5097:1990Bít tất. Phương pháp xác định kích thước Hosiery - Method for determination of dimensions |
515 |
TCVN 5197:1990Hợp kim vàng. Yêu cầu chung đối với phương pháp phân tích Gold alloys. General requirements for methods of analysis |
516 |
TCVN 4697:1989Máy biến áp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Transformers. Nomenclature of quality characteristics |
517 |
TCVN 4797:1989Khớp nối ma sát điều khiển cơ học với chuyển mạch điện từ. Mô men xoắn danh nghĩa Friction clutches mechanically operated with electromagnetic switching. Nominal torsional moments |
518 |
TCVN 4897:1989Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves |
519 |
|
520 |
|