-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2729:1987Quặng tinh cromit. Phương pháp xác định hàm lượng crom (III) oxit Concentrate of chromium ore - Method for the determination of chromicoxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6055:1995Tem bưu chính Postage stamps |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6026:1995Bột mì. Đặc tính vật lý của khối bột nhào. Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng biểu đồ farinograph Wheat flour - Physical characteristics of doughs. Determination of water absorption and rheological properties using a farinograph |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5997:1995Chất lượng nước. Lấy mẫu. Hướng dẫn lấy mẫu nước mưa Water quality. Sampling. Guidance on the sampling of wet deposition |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||