-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 368:1970Gỗ. Phương pháp xác định sức chống tách Wood. Determination of resistance to separation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1567:1985Nắp ổ lăn. Nắp cao có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High end caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7028:2009Sữa tươi tiệt trùng Sterilized fresh milk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8179:2009Sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl Processed cheese products. Determination of nitrogen content and crude protein calculation. Kjeldahl method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5465-6:2009Vật liệu dệt. Phân tích định lượng hóa học. Phần 6: Hỗn hợp xơ visco và một số xơ cupro hoặc xơ modal hoặc xơ lyocell và xơ bông (phương pháp sử dụng axit formic và kẽm clorua) Textiles. Quantitative chemical analysis. Part 6: Mixtures of viscose or certain types of cupro or modal or lyocell and cotton fibres (method using formic acid and zinc chloride) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 12107:2017Dầu gạo Rice bran oils |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 2311:1978Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất amoni Reagents. Determination of ammonium admixture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5697:1992Hoạt động thông tin tư liệu. Từ và cụm từ tiếng Việt viết tắt dùng trong mô tả thư mục Information and documentation. Abbreviations of Vietnamse words for bibliographic description |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 550,000 đ | ||||