-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5516:2010Phụ gia thực phẩm. Axit citric Food additive. Citric acid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13707-15:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 15: Determination of radial and tangential swelling |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11453-1:2016Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13707-17:2023Tính chất vật lý và cơ học của gỗ – Phương pháp thử dành cho mẫu nhỏ không khuyết tật từ gỗ tự nhiên – Phần 17: Xác định độ bền nén song song với thớ Physical and mechanical properties of wood – Test methods for small clear wood specimens – Part 17: Determination of ultimate stress in compression parallel to grain |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8306:2009Công trình thủy lợi. Kích thước các lỗ thoát nước có cửa van chắn nước Hydraulics structures. Demension of weep hole with hydraulic seal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11444:2016Phụ gia thực phẩm – Erythritol Food additives – Erythritol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 9631-1:2013Hệ thống điện không gián đoạn (UPS). Phần 1: Yêu cầu chung và yêu cầu an toàn đối với UPS Uninterruptible power systems (UPS). Part 1: General and safety requirements for UPS |
224,000 đ | 224,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4655-1:2010Quặng sắt. Xác định hàm lượng mangan. Phần 1: Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of manganese content. Part 1: Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 11424:2016Tinh dầu cam ngọt [Citrus sinensis (L.) Osbeck], thu được bằng phương pháp chiết cơ học vỏ quả Oil of sweet orange [Citrus sinensis (L.) Osbeck], obtained by physical extraction of the peel |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 8844:2011Giầy dép - Yêu cầu tính năng đối với các chi tiết của giầy dép - Pho hậu và pho mũi Footwear - Performance requirements for components for footwear - Stiffeners and toepuffs |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 11 |
TCVN 7011-4:2002Máy cắt kim loại. Quy tắc kiểm máy công cụ. Phần 4: Chu trình kiểm đối với máy công cụ điều khiển số Machine tools. Test code for machine tools. Part 4: Circular tests for nurmerically controlled machine tools |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 12 |
TCVN 5597:1991Chất độn cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh Rubber compounding ingredients. Black carbon. Determination of sulphur content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 974,000 đ | ||||