-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2167:1977Khớp nối bi an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety ball safety clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11281-4:2016Thiế bị luyện tập tại chỗ – Phần 4: Ghế dài tập sức mạnh, yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử. Stationary training equipment – Part 4: Strength training benches, additional specific safety requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13589-8:2023Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 8: Phương pháp đo cảm ứng điện từ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical survey – Part 8: Electromagnetic induction method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2169:1977Khớp nối ma sát an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety friction clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2165:1977Bánh răng trụ của bộ truyền Nôvikốp - Môđun Novikov spur gears - Modules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 10176-6-14:2013Công nghệ thông tin. Kiến trúc thiết bị UPnP. Phần 6-14: Giao thức điều khiển thiết bị sưởi, thiêt bị thông gió và điều hòa không khí. Dịch vụ lịch biểu điểm đặt Information technology. UPnP Device Architecture. Part 6-14: Heating, Ventilation, and Air Conditioning Device Control Protocol. Setpoint Schedule Service |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6006:1995Nồi hơi. Yêu cầu kỹ thuật an toàn về lắp đặt, sử dụng, sửa chữa Boilers. Safety engineering requirements of erection, use, repair |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5979:1995Chất lượng đất - Xác định pH Soil quality - Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 650,000 đ |