Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
4961 |
TCVN 11561:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Phương pháp đánh giá độ bền hóa của lớp men được sử dụng để mã màu và ghi nhãn bằng màu Laboratory glassware – Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking |
4962 |
TCVN 11560:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh – Van thủy tinh lỗ thẳng để sử dụng chung Meat and meat products – Determination of ractopamine residues – Liquid chromatography with tandem mass spectrometric (LC– MS/MS) method |
4963 |
|
4964 |
TCVN 11558:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng sứ – Yêu cầu và phương pháp thử Porcelain laboratory apparatus – Requirements and methods of test |
4965 |
|
4966 |
TCVN 11556:2016Tỉ trọng kế thủy tinh – Hệ số giãn nở nhiệt khối qui ước (để xây dựng các bảng đo chất lỏng) Glass hydrometers – Conventional value for the thermal cubic expansion coefficient (for use in the preparation of measurement tables for liquids) |
4967 |
|
4968 |
TCVN 11554:2016Tỉ trọng kế – Nguyên tắc kết cấu và điều chỉnh Hydrometers – Principles of construction and adjustment |
4969 |
TCVN 11553:2016Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh và chất dẻo – Nguyên tắc thiết kế và kết cấu dụng cụ đo thể tích Laboratory glass and plastics ware – Principles of design and construction of volumetric instruments |
4970 |
TCVN 11552:2016Bao bì thủy tinh – Phần cổ chai 26 H 180 để dập nắp – Các kích thước Glass packaging – 26 H 180 crown finish – Dimensions |
4971 |
TCVN 11551:2016Bao bì thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai, lọ Glass packaging – Standard tolerances for flaconnage |
4972 |
TCVN 11550:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh miệng rộng – Độ lệch phẳng của bề mặt trên cùng để làm kín – Phương pháp thử Wide– mouth glass containers – Deviation from flatness of top sealing surface – Test methods |
4973 |
TCVN 11549:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Dung sai tiêu chuẩn đối với chai Glass containers – Standard tolerances for bottles |
4974 |
TCVN 11548:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Phần cổ 28 mm dùng cho nút vặn đứt đối với chất lỏng bị nén – Các kích thước Glass containers – 28 mm tamper– evident finish for pressurized liquids – Dimensions |
4975 |
TCVN 11547:2016Dụng cụ chứa bằng thủy tinh – Chiều cao và độ lệch của bề mặt hoàn thiện so với đáy dụng cụ chứa – Phương pháp thử Glass containers – Height and non– parallelism of finish with reference to container base – Test methods |
4976 |
TCVN 11546-3:2016Da trâu và da nghé – Phần 3: Phân loại theo khuyết tật. Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 3: Grading on the basis of defects |
4977 |
TCVN 11546-2:2016Da trâu và da nghé – Phần 2: Phân loại theo khối lượng và kích cỡ Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 2: Grading on the basis of mass and size |
4978 |
TCVN 11546-1:2016Da trâu và da nghé – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 1: Description of defects |
4979 |
TCVN 11545:2016Da – Phép thử hóa – Xác định hàm lượng thuộc trong tác nhân thuộc tổng hợp Leather – Chemical tests – Determination of tan content in synthetic tanning agents |
4980 |
TCVN 11544:2016Da – Phép thử hóa – Phân tích định lượng tác nhân thuộc bằng phương pháp lọc Leather – Chemical tests – Quantitative analysis of tanning agents by filter method |