Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 591 kết quả.
Searching result
| 461 |
TCVN 6807:2001Quặng nhôm. Xác định độ hút ẩm mẫu phân tích. Phương pháp khối lượng Aluminium ores. Determination of hygroscopic moisture in analytical samples. Gravimetric method |
| 462 |
TCVN 6808:2001Quặng nhôm. Xác định hàm lượng ẩm quặng đống Aluminium ores. Determination of the moisture content of bulk material |
| 463 |
TCVN 6809:2001Quy phạm phân cấp và chế tạo phao neo Rules for the classification and construction of single point moorings |
| 464 |
TCVN 6880:2001Bảo vệ chống phóng xạ. Quần áo bảo vệ chống nhiễm xạ. Thiết kế, lựa chọn, thử nghiệm và sử dụng Radiation protection. Clothing for protection against radioactive contamination. Design, selection, testing and use |
| 465 |
|
| 466 |
TCVN 5699-2-80:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans |
| 467 |
TCVN 6580:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Vị trí và cách ghi Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Location and attachment |
| 468 |
TCVN 6680:2000Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất ngưng tụ và chất ngưng tụ khô không chứa nicotin bằng cách sử dụng máy hút thuốc phân tích thông thường Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine |
| 469 |
TCVN 6780-1:2000Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 1: Yêu cầu chung và công tác khai thác mỏ Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 1: General requirements and exploitation |
| 470 |
TCVN 6780-2:2000Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 2: Công tác vận tải mỏ Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 2: Transport of mine |
| 471 |
TCVN 6780-3:2000Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 3: Công tác thông gió và kiểm tra khí mỏ Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 3: Ventilation and air control |
| 472 |
TCVN 6780-4:2000Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 4: Công tác cung cấp điện Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 4: Power supply |
| 473 |
TCVN 6480-1:1999Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện tương tự. Phần 1. Yêu cầu chung Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1. General requirements |
| 474 |
TCVN 6380:1998Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN) Information and documentation. International standard book numbering (ISBN) |
| 475 |
|
| 476 |
TCVN 6180:1996Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axitosunfosalixylic Water quality. Determination of nitrate. Spectrometric method using sulfosalicylic acid |
| 477 |
TCVN 5880:1995Thử không phá huỷ. Phương pháp đánh giá gián tiếp các nguồn ánh sáng đen Non-destructive testing. Method for indirect assessment of black light sources |
| 478 |
|
| 479 |
|
| 480 |
TCVN 5780:1994Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As) Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content |
