Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 579 kết quả.

Searching result

461

TCVN 6480-1:1999

Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện tương tự. Phần 1. Yêu cầu chung

Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1. General requirements

462

TCVN 6380:1998

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN)

Information and documentation. International standard book numbering (ISBN)

463

TCVN 6280:1997

Quy phạm hệ thống tàu lái

Rules for navigation bridge systems

464

TCVN 6180:1996

Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axitosunfosalixylic

Water quality. Determination of nitrate. Spectrometric method using sulfosalicylic acid

465

TCVN 5880:1995

Thử không phá huỷ. Phương pháp đánh giá gián tiếp các nguồn ánh sáng đen

Non-destructive testing. Method for indirect assessment of black light sources

466

TCVN 5980:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1

Water quality. Vocabulary. Part 1

467

TCVN 6080:1995

Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu

Building drawings - Projection methods

468

TCVN 5780:1994

Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As)

Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content

469

TCVN 5800:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng

Knitted fabrics and gartments. Determination of distortion of courses and wales

470
471

TCVN 5801:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật và phân cấp tầu

Rules for the construction and classification of river ships. General regulations for technical supervision and classification

472

TCVN 5802:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thân tầu

Code of practice for grading and building river ships. Hull

473

TCVN 5803:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Trang thiết bị

Code of practice for grading and building river ships. Equipments

474

TCVN 5804:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. ổn định, chia khoang và mạn khô

Code of practice for grading and building river ships. Stability, subdivision and loadlines

475

TCVN 5805:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Phòng và chữa cháy

Code of practice for grading and building river ships. Fire protection and extinction

476

TCVN 5806:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị động lực

Code of practice for grading and building river ships. Machinery installations

477

TCVN 5807:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các hệ thống và đường ống

Code of practice for grading and building river ships. Pumping and piping systems

478

TCVN 5808:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Các máy

Code of practice for grading and building river ships. Machines

479

TCVN 5809:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thiết bị điện

Code of practice for grading and building river ships. Electrical equipments

480

TCVN 4380:1992

Tôm thịt đông lạnh. Yêu cầu kỹ thuật

Peeled frozen shrimps. Specifications

Tổng số trang: 29