Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 586 kết quả.

Searching result

461

TCVN 5699-2-80:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans

462

TCVN 6580:2000

Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng phương tiện giao thông (VIN). Vị trí và cách ghi

Road vehicles. Vehicle identification number (VIN). Location and attachment

463

TCVN 6680:2000

Thuốc lá điếu. Xác định tổng hàm lượng chất ngưng tụ và chất ngưng tụ khô không chứa nicotin bằng cách sử dụng máy hút thuốc phân tích thông thường

Cigarettes. Determination of total and nicotine-free dry particulate matter using a routine analytical smoking machine

464

TCVN 6780-1:2000

Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 1: Yêu cầu chung và công tác khai thác mỏ

Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 1: General requirements and exploitation

465

TCVN 6780-2:2000

Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 2: Công tác vận tải mỏ

Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 2: Transport of mine

466

TCVN 6780-3:2000

Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 3: Công tác thông gió và kiểm tra khí mỏ

Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 3: Ventilation and air control

467

TCVN 6780-4:2000

Yêu cầu an toàn trong khai thác hầm lò mỏ quặng và phi quặng. Phần 4: Công tác cung cấp điện

Safety requirements on underground mine of ore and non-ore exploitation. Part 4: Power supply

468

TCVN 6480-1:1999

Thiết bị đóng cắt dùng cho hệ thống điện cố định trong gia đình và các hệ thống điện tương tự. Phần 1. Yêu cầu chung

Switches for household and similar fixed-electrical installations. Part 1. General requirements

469

TCVN 6380:1998

Thông tin và tư liệu. Mã số tiêu chuẩn Quốc tế cho sách (ISBN)

Information and documentation. International standard book numbering (ISBN)

470

TCVN 6280:1997

Quy phạm hệ thống tàu lái

Rules for navigation bridge systems

471

TCVN 6180:1996

Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axitosunfosalixylic

Water quality. Determination of nitrate. Spectrometric method using sulfosalicylic acid

472

TCVN 5880:1995

Thử không phá huỷ. Phương pháp đánh giá gián tiếp các nguồn ánh sáng đen

Non-destructive testing. Method for indirect assessment of black light sources

473

TCVN 5980:1995

Chất lượng nước. Thuật ngữ. Phần 1

Water quality. Vocabulary. Part 1

474

TCVN 6080:1995

Bản vẽ xây dựng - Phương pháp chiếu

Building drawings - Projection methods

475

TCVN 5780:1994

Sữa bột và sữa đăc có đường. Phương pháp xác định hàm lượng Asen (As)

Powdered milk and sweetened condensed milk. Determination of arsenic content

476

TCVN 5800:1994

Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng

Knitted fabrics and gartments. Determination of distortion of courses and wales

477
478

TCVN 5801:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Quy định chung về hoạt động giám sát kỹ thuật và phân cấp tầu

Rules for the construction and classification of river ships. General regulations for technical supervision and classification

479

TCVN 5802:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Thân tầu

Code of practice for grading and building river ships. Hull

480

TCVN 5803:1993

Quy phạm phân cấp và đóng tàu sông. Trang thiết bị

Code of practice for grading and building river ships. Equipments

Tổng số trang: 30