• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6259-10:1997

Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 10: ổn định

Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 10: Stability

264,000 đ 264,000 đ Xóa
2

TCVN 6396-28:2013

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy. Thang máy chở người và chở hàng. Phần 28: Báo động từ xa trên tháng máy chở người và thang máy chở người và hàng

Safety rules for the construction and installation of lifts. Lifts for the transport of persons and goods. Part 28: Remote alarm on passenger and goods passenger lifts

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 289:1968

Đinh tán mũ chỏm cầu cổ côn ghép chắc kín. Kích thước

Undercut raised countersunk rivets. Dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 6325:1997

Sản phẩm dầu mỏ. Xác định trị số axit. Phương pháp chuẩn độ điện thế

Petroleum products. Determination of acid number. Potentionmetric titration method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 5699-2-80:2000

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 564,000 đ