Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
4341 |
TCVN 11396:2016Vi sinh vật trong thực phẩm – Phát hiện Vibrio vulnificus – Phương pháp nhận biết axit béo của vi khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí Microbiology of foods – Detection of vibrio vulnificus – Gas chromatographic identification method by microbial fatty acid profile |
4342 |
TCVN 11395:2016Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm – Phản ứng chuỗi polymerase (PCR) để phát hiện vi sinh vật gây bệnh từ thực phẩm – Phát hiện clostridia sinh độc tố thần kinh botulinum typ A, B,E và F Microbiology of the food chain – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food– borne pathogens – Detection of botulinum type A, B, E and F neurotoxin– producing clostridia |
4343 |
TCVN 11394:2016Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh đối với thực phẩm Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment |
4344 |
TCVN 11393-3:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 3: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật phi đối xứng. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 3: Mechanisms using asymmetric techniques |
4345 |
TCVN 11393-2:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 2: Các cơ chế sử dụng kỹ thuật đối xứng. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 2: Mechanisms using symmetric techniques |
4346 |
TCVN 11393-1:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Chống chối bỏ – Phần 1: Tổng quan. Information technology – Security techniques – Non– repudiation – Part 1: General |
4347 |
TCVN 11391:2016Ứng dụng đường sắt – Hệ thống xử lý và thông tin tín hiệu – Phần mềm cho các hệ thống phòng vệ và điều khiển đường sắt. Railway applications – Communication, signalling and processing systems – Software for railway control and protection systems |
4348 |
TCVN 11390:2016Phương tiện giao thông đường sắt – Yêu cầu kỹ thuật của thiết bị ghi tốc độ và dữ liệu đoàn tàu. Railway vehicles – Train speed and data recorder specifications |
4349 |
TCVN 11389:2016Phương tiện giao thông đường sắt – Toa xe xi téc – Yêu cầu chế tạo và thử nghiệm. Railway vehicles – Tank wagons – Manufacturing requirements and test methods |
4350 |
TCVN 11388-1:2016Máy nông nghiệp tự hành – Đánh giá độ ổn định – Phần 1: Nguyên tắc. Self– propelled agricultural machinery – Assessment of stability – Part 1: Principles |
4351 |
TCVN 11387-2:2016Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 2: Phương pháp thử. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 2: Test methods |
4352 |
TCVN 11387-1:2016Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun đeo vai – Phần 1: Yêu cầu an toàn và môi trường. Equipment for crop protection – Knapsack sprayers – Part 1: Safety and environmental requirements |
4353 |
TCVN 11386:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Phương pháp đánh giá an toàn công nghệ thông tin. Information technology – Security techniques – Methodology for IT security evaluation |
4354 |
TCVN 11385:2016Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Đánh giá an toàn sinh trắc học. Information technology – Evaluation methodology for environmental influence in biometric system performance |
4355 |
|
4356 |
TCVN 11382:2016Thép lá đúc cán liên tục phủ mạ kẽm nhúng nóng chất lượng thương mại Continuous hot– dip zinc coated twin roll cast steel sheet of commercial quality |
4357 |
TCVN 11381:2016Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng kết cấu và độ bền cao. Hot rolled twin – roll cast steel sheet of structural quylity and high strength steel |
4358 |
TCVN 11380:2016Thép lá cacbon đúc cán liên tục chất lượng thương mại. Hot rolled twin roll cast carbon steel sheet of commercial quality |
4359 |
TCVN 11379:2016Thép lá cán nóng liên tục chất lượng kết cấu có độ bền chống ăn mòn khí quyển nâng cao. Continuously hot rolled steel sheet of structural quality with improved atmospheric corrosion resistance |
4360 |
TCVN 11378:2016Thép lá cacbon cán nguội dùng cho tráng men thủy tinh Cold– reduced carbon steel sheet for vitreous enamelling |