Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

381

TCVN 12598:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số bằng phương pháp thể tích

Fertilizers – Determination of total calcium and magnesium content by volumetric method

382

TCVN 12483-2:2018

Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 2: Phương pháp Elmendorf

Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 2: Elmendorf method

383

TCVN 12484-1:2018

Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 1: Phương pháp bậc thang

Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 1: Staircase methods

384

TCVN 12484-2:2018

Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 2: Thử nghiệm đâm xuyên bằng thiết bị

Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 2: Instrumented puncture test

385

TCVN 12485:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát

Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction

386

TCVN 12486:2018

Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định sức căng thấm ướt

Plastics – Film and sheeting – Determination of wetting tension

387

TCVN 12487:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh

Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature

388

TCVN 12488:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt

Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating

389

TCVN 12489:2018

Chất dẻo – Màng và tấm – Hướng dẫn thử màng nhựa nhiệt dẻo

Plastics – Film and sheeting – Guidance on the testing of thermoplastic films

390

TCVN 8216:2018

Công trình thủy lợi - Thiết kế đập đất đầm nén

Hydraulics structures - Design requirement for compacted earth fill dam

391

TCVN 8297:2018

Công trình thủy lợi - Đập đất đầm nén - Thi công và nghiệm thu

Hydraulics structures – Compacted earth fill dam – Construction and acceptance

392

TCVN 8477:2018

Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa chất trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulics structures - Element and volume of the geological survey in design stages

393

TCVN 8478:2018

Công trình thủy lợi - Thành phần, khối lượng khảo sát địa hình trong các giai đoạn lập dự án và thiết kế

Hydraulic work - Demand for element and volume of the topographic survey in design stages

394

TCVN 12566:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất mancozeb

Pesticides - Determination of mancozeb content

395

TCVN 12567:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất ametryn

Pesticides - Determination of ametryn content

396

TCVN 12568:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất clothianidin

Pesticides - Determination of clothianidin content

397

TCVN 12569:2018

Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất dimethomorph

Pesticides - Determination of dimethomorph content

398

TCVN 12781:2018

Công trình thủy lợi - Thành phần nội dung công tác khảo sát tính toán thủy văn trong giai đoạn lập dự án và thiết kế

399

TCVN 12509-1:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 1: Nhóm loài cây sinh trưởng nhanh

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 1: Group of fast growing tree species

400

TCVN 12509-2:2018

Rừng trồng - Rừng sau thời gian kiến thiết cơ bản - Phần 2: Nhóm loài cây sinh trưởng chậm

Plantation forest – Forest stand after forest formation period – Part 2: Group of slow growing tree species

Tổng số trang: 76