Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.518 kết quả.

Searching result

381

TCVN 10526:2018

Ống mềm và cụm ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification

382

TCVN 10527:2018

Cao su thiên nhiên (NR) - Quy trình đánh giá

Natural rubber (NR) - Evaluation procedure

383

TCVN 12419:2018

Cao su lưu hóa - Vật liệu chèn khe định hình dùng cho mặt đường bê tông xi măng - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber, vulcanized - Preformed joint seals for use between concrete paving sections of highways - Specification

384

TCVN 12420:2018

Ống mềm cao su gia cường sợi dệt dùng cho không khí nén - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses, textile-reinforced, for compressed air - Specification

385

TCVN 12421:2018

Ống mềm và cụm ống cao su hoặc chất dẻo - Thử nghiệm xung áp -thủy lực không uốn

Rubber or plastics hoses and hose assemblies - Hydraulic-pressure impulse test without flexing

386

TCVN 12422:2018

Ống mềm và cụm ống cao su và chất dẻo - Hướng dẫn lựa chọn, lưu kho, sử dụng và bảo trì

Rubber and plastics hoses and hose assemlies - Guidelines for selection, storage, use and maintenance

387

TCVN 12423:2018

Ống mềm và hệ ống cao su dùng cho hệ thống không khí và chân không của động cơ đốt trong - Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and tubing for air and vacuum systems for internal-combustion engines - Specification

388

TCVN 4440:2018

Phân supe phosphat đơn

Single super phosphate fertilizers

389

TCVN 5815:2018

Phân hỗn hợp NPK – Phương pháp thử

NPK mixed fertilizer – Test method

390

TCVN 8560:2018

Phân bón – Phương pháp xác định kali hữu hiệu

Fertilizers – Method for determination of available potassium

391

TCVN 8856:2018

Phân diamoni phosphat (DAP)

Diammonium phosphate fertilizer (DAP)

392

TCVN 12597:2018

Phân bón – Xác định độ ẩm bằng phương pháp Karl Fischer

Fertilizers – Determination of moisture by Karl Fischer method

393

TCVN 12598:2018

Phân bón – Xác định hàm lượng canxi và magiê tổng số bằng phương pháp thể tích

Fertilizers – Determination of total calcium and magnesium content by volumetric method

394

TCVN 12483-2:2018

Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định độ bền xé – Phần 2: Phương pháp Elmendorf

Plastics – Film and sheeting – Determination of tear resistance – Part 2: Elmendorf method

395

TCVN 12484-1:2018

Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 1: Phương pháp bậc thang

Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 1: Staircase methods

396

TCVN 12484-2:2018

Màng và tấm chất dẻo – Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 2: Thử nghiệm đâm xuyên bằng thiết bị

Plastics film and sheeting – Determination of impact resistance by the free-falling dart method – Part 2: Instrumented puncture test

397

TCVN 12485:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát

Plastics – Film and sheeting – Determination of the coefficients of friction

398

TCVN 12486:2018

Chất dẻo − Màng và tấm − Xác định sức căng thấm ướt

Plastics – Film and sheeting – Determination of wetting tension

399

TCVN 12487:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định nhiệt độ rạn nứt lạnh

Plastics − Film and sheeting – Determination of cold-crack temperature

400

TCVN 12488:2018

Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt

Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating

Tổng số trang: 76