-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12588-2:2018Phụ gia dùng cho vữa và bê tông sử dụng cát biển và nước biển - Phần 2: Phương pháp thử Additives for motar and concrete used seasand and seawater − Part 2: Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5511:1991Xe đạp. Khung và càng lái Bicycles. Frames and front forks |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7437:2004Ecgônômi. Nguyên lý Ecgônômi trong thiết kế hệ thống lao động Ergonomics. Ergonomics principles in the design of work systems |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9290:2018Phân bón – Xác định hàm lượng chì tổng số bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa và nhiệt điện (không ngọn lửa) Fertilizers – Determination of total lead content by flame and electrothermal atomic absorption spectrometry |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12300:2018Phụ gia cuốn khí cho bê tông Air-entraining admixtures for concrete |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |