-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9102:2011Năng lượng hạt nhân. Vật liệu phân hạch. Nguyên tắc an toàn tới hạn trong lưu giữ, thao tác và xử lý. Nuclear energy. Fissile materials. Principles of criticality safety in storing, handling and processing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11689-1:2016Thẻ định danh – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc – Thẻ cảm ứng – Phần 1: Đặc tính vật lý Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 1: Physical characteristics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9419:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals. Gamma spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11688-1:2016Thẻ định danh – Phương pháp thử – Phần 1: Đặc tính chung Identification cards – Test methods – Part 1: General characteristics |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12298-3:2018Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản- Phần 3: Phương pháp xác định chất lượng tài liệu đo địa chấn nông phân giải cao trên biển Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 3: Quality value of the offshore hight resolution seismic data |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |