• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5047:1990

Hợp kim cứng. Phương pháp xác định độ cứng Vicke

Hard metals. Determination of Vicker hardness

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3114:2022

Bê tông - Phương pháp xác định độ mài mòn

Hardened concrete – Test method for abrasion

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9900-11-2:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 11-2: Ngọn lửa thử nghiệm - Ngọn lửa trộn trước 1kW - Thiết bị, bố trí thử nghiệm xác nhận và hướng dẫn. 20

Fire hazard testing - Part 11-2:Test flames - 1 kW nominal pre-mixed flame - Apparatus, confirmatory test arrangement and guidance

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1644:1986

Thức ăn chăn nuôi. Bột cá nhạt

Animal feeding stuffs. Flat fish mess

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 12725:2020

Ống và mối nối poly(vinyl clorua) không hoá dẻo định hướng (PVC-O) để vận chuyển nước trong điều kiện có áp suất – Yêu cầu kỹ thuật

Pipes and joints made of oriented unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-O) for the conveyance of water under pressure – Specifications

6,800,000 đ 6,800,000 đ Xóa
6

TCVN 2625:1993

Dầu thực vật. Lấy mẫu

Vegetable oils. Sampling

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 9900-2-11:2013

Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-11: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử khả năng cháy bằng sợi dây nóng đỏ đối với sản phẩm hoàn chỉnh

Fire hazard testing - Part 2-11: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability test method for end-products

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 12301:2018

Phụ gia hóa học cho bê tông chảy

Chemical admixtures for flowing concrete

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 7,300,000 đ