-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10734:2015Thủy sản khô. Yêu cầu kỹ thuật. 12 Dried fishery products. Technical requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10727:2015Sôcôla và sản phẩm sôcôla. 16 Chocolate and chocolate products |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12298-1:2018Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo địa chấn nông phân giải cao trên biển Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 1: Offshore hight resolution reflection seismic survey method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||