• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4897:1989

Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản

Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8590-4:2010

Cần trục. Phân loại theo chế độ làm việc. Phần 4: Cần trục tay cần

Cranes. Classification. Part 4: Jib cranes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9423:2012

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phân cực kích thích dòng một chiều

Investigation, evaluation and exploration of minerals. DC induced polarization method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 6707:2009

Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo

Hazardous wastes. Warning signs

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8626:2010

Năng lượng hạt nhân. Nhận dạng bó thanh nhiên liệu của lò phản ứng hạt nhân

Identification of fuel assemblies for nuclear power reactors

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 12298-1:2018

Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản - Phần 1: Phương pháp đo địa chấn nông phân giải cao trên biển

Investigation, assessment and exploration of minerals - Part 1: Offshore hight resolution reflection seismic survey method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ