Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 35 kết quả.

Searching result

21

TCVN 5300:1995

Chất lượng đất. Phân loại đất dựa trên mức nhiễm bẩn hoá chất

Soil quality. Soil classification based on level of chemical pollutants

22

TCVN 4300:1986

Trứng gà giống và trứng vịt giống. Phương pháp thử

Hens and ducks breed eggs.Test methods

23

TCVN 3300:1980

Thuốc sinh vật thú y. Vacxin phòng bệnh tụ huyết trùng lợn

Veterinary biological preparations - Vaccine THT against pasteurellosis suum

24

TCVN 3000:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions

25

TCVN 3001:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions

26

TCVN 3002:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-E. Basic dimensions

27

TCVN 3003:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-U. Basic dimensions

28

TCVN 3004:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows B-B. Basic dimensions

29

TCVN 3005:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-E. Basic dimensions

30

TCVN 3006:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 15o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 15o elbows E-U. Basic dimensions

31

TCVN 3007:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc thẳng B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends B-B. Basic dimensions

32

TCVN 3008:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions

33

TCVN 3009:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-E. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-E. Basic dimensions

34

TCVN 2300:1978

Chất chỉ thị. Tropeolin 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatkali)

Indicator - Tropeoline 00 (Difenylaminoazoparabenzen sunfonatpotassium)

35

TCVN 1300:1972

Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nối ba chạc ống cong

Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Curve tees. Types

Tổng số trang: 2