-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11020:2015Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo. Các sản phẩm chống tĩnh điện và dẫn điện. Xác định điện trở. 17 Rubber, vulcanized or thermoplastic -- Antistatic and conductive products -- Determination of electrical resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5300:1995Chất lượng đất. Phân loại đất dựa trên mức nhiễm bẩn hoá chất Soil quality. Soil classification based on level of chemical pollutants |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 150,000 đ | ||||