• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4001:1985

Cá nước ngọt. Kiểm tra các yêu cầu trong vận chuyển

Fresh water fishes. Checking requirements in transportation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 14237-1:2024

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Xác định độ ẩm – Phần 1: Phương pháp chuẩn

Cereals and cereal products – Determination of moisture content – Part 1: Reference method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 14131-2:2024

Sản phẩm chịu lửa – Xác định kích thước và khuyết tật ngoại quan của gạch chịu lửa – Phần 2: Các khuyết tật góc, cạnh và khuyết tật trên bề mặt khác

Refractory products–Measurement of dimensions and external defects of refractory bricks– Part 2: Corner and edge defects and other surface imperfections

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 7595:2024

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Xác định ochratoxin A – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng cột ái lực miễn dịch và sử dụng detector huỳnh quang

Cereals and cereal products – Determination of ochratoxin A – High performance liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup and fluorescence detection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 14205-2:2024

Ứng dụng đường sắt – Kiểm tra ray trên đường bằng phương pháp không phá hủy – Phần 2: Kiểm tra ray bằng dòng điện xoáy

Railway applications – Non-destructive testing on rails in track – Part 2: Eddy current testing of rails

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 14132:2024

Vật liệu chịu lửa không định hình – Phương pháp xác định khả năng nổ tróc khi gia nhiệt

Monolithic refractory products – Determination of resistance to explosive spalling

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 3000:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 45o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 45o elbows E-U. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ