-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6610-1:2000Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V. Phần 1. Yêu cầu chung Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and including 450/750 V. Part 1. General requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6751:2000Chất lượng không khí. Xác định đặc tính tính năng của phương pháp đo Air quality. Determination of performance characteristics of measurement method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5277:1990Thủy sản. Phương pháp thử cảm quan Aquatic products. Sensory methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9900-2-12:2013Thử nghiệm nguy cơ cháy. Phần 2-12: Phương pháp thử bằng sợi dây nóng đỏ - Phương pháp thử chỉ số cháy bằng sợi dây nóng đỏ (GWFI) đối với vật liệu Fire hazard testing - Part 2-12: Glowing/hot-wire based test methods - Glow-wire flammability index (GWFI) test method for materials |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 6923:2001Phương tiện giao thông đường bộ. Còi. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Horns. Requirements and test methods in type approval |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6208:1996Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị phân tích khí oxit cacbon. Đặc tính kỹ thuật Road vehicles. Carbon monoxide analyser equipment. Technical specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 6252:1997Phụ tùng nối bằng polyvinyl clorua cứng (PVC-U) với vòng đệm đàn hồi dùng cho ống chịu lực. Kích thước chiều dài nối. Dãy thông số theo hệ mét Unplasticized polyvinyl chloride (PVC) fittings with elastic sealing ring type joints for pipes under pressure. Dimensions of paying lengths. Metric series |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 5699-2-68:2014Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự – An toàn – Phần 2–68: Yêu cầu cụ thể đối với máy giặt thảm kiểu phun hút dùng cho mục đích thương mại Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-68: Particular requirements for spray extraction machines, for commercial use |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 11843:2025Bóng đèn LED, đèn điện LED, môđun LED, đèn điện OLED và các nguồn sáng OLED – Phương pháp thử Test method for LED lamps, LED luminaires and LED modules and OLED luminaires and OLED light sources |
312,000 đ | 312,000 đ | Xóa | |
| 10 |
TCVN 9300:2014Vi sinh vật - Phương pháp đánh giá hoạt tính đối kháng của vi sinh vật đối kháng với vi khuẩn Ralatonia solanacearum smith gây bệnh héo xanh trên cây trồng cạn Microorganis - Determination of the antagonistic activity to Ralstonia solanacearum Smith causing bacteria wilt disease of upland plant |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,312,000 đ | ||||