• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 2941:1979

Ống và phụ tùng bằng gang. Tên gọi, ký hiệu trên sơ đồ

Cast iron pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2850:1979

Máy ép trục khuỷu dập nóng. Thông số và kích thước cơ bản

Hot stamping crank presses. Basic dimensions and parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 3003:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o E-U. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows E-U. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 2865:1979

Bộ lọc lưới ống thẳng dùng cho mỡ bôi trơn

Cylindrical mesh strainers for grease

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 2825:1979

Quặng bauxit. Phương pháp xác định hàm lượng silic đioxit

Bauxite. Determination of silicon dioxide content

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 3001:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối góc 30o B-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel 30o elbows B-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ