Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R8R0R8R8*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 6300:1997
Năm ban hành 1997
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Nguyên liệu để sản xuất sản phẩm gốm xây dựng - Đất sét - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Raw material for producing of construction ceramics - Clay - Technical requirements
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
5.1.7.1 - Sứ vệ sinh
|
Số trang
Page 6
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):72,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại đất sét làm nguyên liệu sản xuất sứ vệ sinh cao cấp và gạch gốm ốp lát.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4344:1986, Đất sét để sản xuất gạch ngói nung – Lấy mẫu. TCVN 4345:1986, Đất sét để sản xuất gạch ngói nung – Phương pháp thử cơ lí. TCVN 4346:1986, Đất sét để sản xuất gạch ngói nung – Phương pháp phân tích hoá học – Quy định chung. TCVN 4347:1986, Đất sét để sản xuất gạch ngói nung – Phương pháp xác định hàm lượng silic dioxit. TCVN 4348:1986, Đất sét để sản xuất gạch ngói nung – Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit. TCVN 4349:1986, Đất sét để sản xuất gạch ngói nung – Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit. TCVN 4352:1986, Đất sét để sản xuất gạch ngói nung – Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh oxit. |
Quyết định công bố
Decision number
2921/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2042
|