-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9021:2011Rau và quả. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật azoxystrobin. Phương pháp sắc kí khí. Vegetables and fruits. Determination of azoxystrobin pesticide residue. Gas chromatography method. |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5032:1989Tranzito. Phương pháp đo hệ số ồn Transistors. Methods for measuring noise figure |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3848:1993Xe đạp. Vành Bicycles. Wheel rims |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8474:2010Sữa. Xác định hàm lượng ure. Phương pháp enzym sử dụng chênh lệch pH (phương pháp chuẩn) Milk. Determination of urea content. Ezymatic method using difference in pH (Reference method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2052:1993Thiếc. Yêu cầu kỹ thuật Tin. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 7160:2002Chất hoạt động bề mặt. Phân loại đơn giản Surface active agents. Simplified classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4300:1986Trứng gà giống và trứng vịt giống. Phương pháp thử Hens and ducks breed eggs.Test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 550,000 đ |