• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3014:1979

Dao tiện mặt mút đầu cong gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped bent facing tools. Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3008:1979

Ống và phụ tùng bằng thép. Nối chuyển bậc E-B. Kích thước cơ bản

Steel pipes and fittings for water piping. Steel fittings with stepped ends E-B. Basic dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 100,000 đ