Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 534 kết quả.

Searching result

21

TCVN ISO/IEC 17040:2008

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung về đánh giá đồng đẳng của tổ chức đánh giá sự phù hợp và tổ chức công nhận

Conformity assessment. General requirements for peer assessment of conformity assessment bodies and accreditation bodies

22

TCVN ISO 9001:2008

Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu

Quality management system. Requirements

23

TCVN ISO 10015:2008

Quản lý chất lượng. Hướng dẫn đào tạo

Quality management. Guidelines for training

24

TCVN ISO 10014:2008

Quản lý chất lượng. Hướng dẫn để thu được các lợi ích kinh tế và tài chính

Quality management. Guidelines for realizing financial and economic benefits

25

TCVN ISO 10007:2008

Hệ thống quản lý chất lượng. Hướng dẫn quản lý cấu hình

Quality management systems. Guidelines for configuration management

26

TCVN 8056:2008

Sử dụng mẫu chuẩn được chứng nhận

Uses of certified reference materials

27

TCVN 8021-2:2008

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 2: Thủ tục đăng ký

Information technology. Unique identifiers. Part 2: Registration procedures

28

TCVN 8021-1:2008

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 1: Mã phân định đơn nhất đối với các đơn vị vận tải

Information technology. Unique identifiers. Part 1: Unique identifiers for transport units

29

TCVN 8020:2008

Công nghệ thông tin. Số phân định ứng dụng GS1 và mã phân định dữ liệu thực tế và việc duy trì

Information technology. GS1 Application Identifiers and fact data Identifiers and maintenance

30

TCVN 8019-3:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 3: Xác định hiệu ứng nung nóng do mặt trời

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 3: Determination of effect of solar heating

31

TCVN 8019-4:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 4: Phương pháp thử phần tử lọc không khí

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 4: Air filter element test method

32

TCVN 8019-5:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 5: Phương pháp thử hệ thống tăng áp

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 5: Pressurization system test method

33

TCVN 8019-2:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 2: Sưởi ấm, thông thoáng và điều hoà không khí. Tính năng và phương pháp thử

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 2: Heating, ventilation and air-conditioning test method and performance

34

TCVN 8019-1:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 1: Thuật ngữ

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 1: Vocabulary

35

TCVN 8018:2008

Âm học. Quy trình thiết kế kiểm soát tiếng ồn cho nhà máy hở

Acoustics. Noise control design procedures for open plant

36

TCVN 8005:2008

Phương pháp Kark Fischer, Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Kark Fischer

Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of water content. Karl Fischer method

37

TCVN 7990:2008

Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định điểm sương

Petroleum Products - Test method for dertermination of cloud point

38

TCVN 7989:2008

Nhiên liệu tuốc bin hàng không. Xác định hydrocacbon naphtalen. Phương pháp quang phổ tử ngoại

Aviation turbine fuels. Determination of naphthalene hydrocarbons. Ultraviolet spectrophotometry method

39

TCVN 7985:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng cadimi trong than

Solid mineral fuels. Determination of total cadmium content of coal

40

TCVN 7986:2008

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định asen và selen. Phương pháp hỗn hợp Eschka và phát sinh hydrua

Solid mineral fuels. Determination of arsenic and selenium. Eschka\'s mixture and hydride generation method

Tổng số trang: 27