• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 13993:2024

Truy xuất nguồn gốc – Hướng dẫn thu thập thông tin đối với chuỗi cung ứng chè

Traceability – Guidelines for capturing information for tea supply chain

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN ISO 14083:2025

Khí nhà kính – Định lượng và báo cáo phát thải khí nhà kính phát sinh từ vận hành chuỗi vận chuyển.

Greenhouse gases – Quantification and reporting of greenhouse gas emissions arising from transport chain operations

544,000 đ 544,000 đ Xóa
3

TCVN 6548:2019

Khí dầu mỏ hóa lỏng - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Liquefied petroleum gases (LPG) – Requirements and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 9223:2012

Âm học. Yêu cầu tính năng kỹ thuật và hiệu chuẩn nguồn âm thanh chuẩn sử dụng để xác định mức công suất âm

Acoustics. Requirements for the performance and calibration of reference sound sources used for the determination of sound power levels

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1901:1976

Đai ốc sáu cạnh cao đặc biệt (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Special thick hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 6394:2014

Mương bê tông cốt thép thành mỏng đúc sẵn

Precast thin wall reinforced concrete channels

150,000 đ 150,000 đ Xóa
7

TCVN 1897:1976

Đai ốc sáu cạnh (nửa tinh). Kết cấu và kích thước

Hexagon nuts (semifinished). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN ISO 14066:2025

Thông tin môi trường – Yêu cầu năng lực đối với đoàn xác nhận giá trị sử dụng và đoàn kiểm tra xác nhận thông tin môi trường

Environmental information – Competence requirements for teams validating and verifying environmental information

208,000 đ 208,000 đ Xóa
9

TCVN ISO 9001:2008

Hệ thống quản lý chất lượng. Các yêu cầu

Quality management system. Requirements

252,000 đ 252,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,554,000 đ