Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

3701

TCVN 11850-21:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 21: Loại có van điều chỉnh - Phương pháp thử

Stationary lead-acid batteries - Part 21: Valve regulated types - Methods of test

3702

TCVN 11344-2:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 2: Áp suất không khí thấp

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 2: Low air pressure

3703

TCVN 11850-22:2017

Acquy chì-axit đặt tĩnh tại - Phần 22: Loại có van điều chỉnh - Các yêu cầu

Stationary lead-acid batteries - Part 22: Valve regulated types - Requirements

3704

TCVN 11851-1:2017

Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 1; Yêu cầu chung, đặc tính chức năng và phương pháp thử

General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 1: General requirements, functional characteristics - Methods of test

3705

TCVN 11851-2:2017

Acquy chì-axit mục đích thông dụng (loại có van điều chỉnh) - Phần 2; Kích thước, đầu nối và ghi nhãn

General purpose lead-acid batteries (valve-regulated types) - Part 2: Dimensions, terminals and marking

3706

TCVN 12142-1:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 1: Thép không hợp kim dùng cho tôi và ram

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Non - alloy steels for quenching and tempering

3707

TCVN 12142-2:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 2: Thép hợp kim dùng cho tôi và ram

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 2: Alloy steels for quenching and tempering

3708

TCVN 12142-3:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 3: Thép tôi bề mặt

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 3: Case hardening steels

3709

TCVN 12142-4:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 4: Thép dễ cắt

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 4: Free – cutting steels

3710

TCVN 12142-5:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 5: Thép thấm nitơ

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 5: Nitriding steels

3711

TCVN 12142-14:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 14: Thép cán nóng dùng cho lò xo tôi và ram

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 14: Hot rolled steels for quenched and tempered springs

3712

TCVN 12142-15:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 15: Thép làm van dùng cho động cơ đốt trong

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 15: Valve steels for internal conclusion engines

3713

TCVN 12142-17:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 17: Thép ổ bi và ổ đũa

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 17: Ball and roller bearing steels

3714

TCVN 12142-18:2017

Thép nhiệt luyện, thép hợp kim và thép dễ cắt - Phần 18: Sản phẩm thép sáng bóng

Heat treatable steels, alloy steels and free-cutting steels - Part 1: Bright steel products

3715

TCVN 11920:2017

Máy giặt gia dụng - Hiệu quả sử dụng nước

Clothes washing machines for household use - Water efficiency

3716

TCVN 11918:2017

Hệ thống điện cho xe điện cá nhân

Electrical Systems for Personal E-Mobility Devices

3717

TCVN 11919-2:2017

Ngăn và pin/acqui thứ cấp chứa alkan hoặc chất điện phân không axit khác - Yêu cầu về an toàn đối với ngăn thứ cấp gắn kín xách tay và pin/acquy được chế tạo từ các ngăn này để sử dụng cho ứng dụng xách tay - Phần 2: Hệ thống pin/acquy lithium

Secondary cells and batteries containing alkaline or other non-acid electrolytes - Safety requirements for portable sealed secondary lithium cells, and for batteries made from them, for use in portable applications - Part 2: Lithium systems

3718

TCVN 11985-1:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 1: Máy cầm tay lắp ráp các chi tiết cơ khí kẹp chặt không có ren

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 1: Assembly power tools for non-threaded mechanical fasteners

3719

TCVN 11985-2:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 2: Máy cầm tay cắt đứt và gấp mép

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 2: Cutting-off and crimping power tools

3720

TCVN 11985-3:2017

Máy cầm tay không dùng năng lượng điện – Yêu cầu an toàn – Phần 3: Máy khoan và máy cắt ren cầm tay

Hand-held non-electric power tools – Safety requirements – Part 3: Drills and tappers

Tổng số trang: 938