Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R5R8R9R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4396-2:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 2: Phƣơng tiện phát hiện
|
Tên tiếng Anh
Title in English Non-destructive testing – Magnetic particle testing – Part 2: Detection media
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 9934-2:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
19.100 - Thử không phá hủy và thiết bị
|
Số trang
Page 25
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các tính chất quan trọng của các sản phẩm thử hạt từ (bao gồm mực từ, bột, chất tải lỏng, các loại sơn trợ giúp tương phản) và các phương pháp kiểm tra tính chất của chúng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4396-1 (ISO 9934-1), Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 1:Nguyên lý chung TCVN 4396-3 (ISO 9934-3), Thử không phá hủy – Thử hạt từ – Phần 3:Thiết bị TCVN 4828-1 (ISO 2591-1), Sàng thử nghiệm – Phần 1:Phương pháp sử dụng sàng thử nghiệm loại lưới thép đan và tấm kim loại đột lỗ TCVN 5880 (ISO 3059), Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu và thử hạt từ – Điều kiện quan sát ISO 2160, Petroleum products – Corrosiveness to copper – Copper strip test (Sản phẩm dầu mỏ-Sự ăn mòn đối với đồng – Thử nghiệm dải đồng) ISO 3104, Petroleum products – Transparent and opaque liquids – Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sản phẩm dầu mỏ-Chất lỏng trong suốt và đục – Xác định độ nhớt động học và tính toán độ nhớt động lực học) ISO 4316, Surface active agents – Determination of pH of aqueous solutions – Potentiometric method (Chất hoạt động bề mặt – Xác định pH của dung dịch dạng nước – Phương pháp điện thế) ISO 12707, Non-destructive testing – Terminology – Terms used in magnetic particle testing (Thử không phá hủy – Thuật ngữ – Thuật ngữ sử dụng trong thử hạt từ) EN 1330-1, Non-destructive testing – Terminology – Part 1:General terms (Thử không phá hủy – Thuật ngữ – Phần 1:Thuật ngữ chung) EN 1330-2, Non-destructive testing – Terminology – Part 2:Terms common to non-destructive testing methods (Thử không phá hủy – Thuật ngữ – Phần 2:Thuật ngữ thông dụng cho các phương pháp thử không phá hủy) EN 1330-7, Non-destructive testing – Terminology – Part 7:Terms used in magnetic particle testing (Thử không phá hủy – Thuật ngữ – Phần 7:Thuật ngữ sử dụng trong thử hạt từ) EN 10083-2, Quenched and tempered steels – Part 2:Technical delivery conditions for non-alloy steels (Thép tôi và ram – Phần 2:Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp đối với thép không hợp kim) EN 10204, Metallic products – Types of inspection documents (Sản phẩm kim loại – Loại tài liệu kiểm tra). |
Quyết định công bố
Decision number
4205/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 135 - Thử không phá hủy
|