-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6444:1998Phương tiện giao thông đường bộ. Hệ thống phanh của ô tô khách. Đo tính năng kỹ thuật của phanh Road vehicles. Passenger car braking systems. Measurement of the braking performance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4393:2009Thép. Xác định độ lớn hạt bằng phương pháp kim tương Steels. Micrographic determination of the apparent grain size |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5260:1990Sản phẩm ong. Thuật ngữ và định nghĩa Bee products. Terms and definitions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4617-5:2018Thử không phá hủy – Thử thẩm thấu – Phần 5: Thử thẩm thấu ở nhiệt độ cao hơn 50 oC Non-destructive testing – Penetrant testing – Part 5: Penetrant testing at temperatures higher than 50 oC |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 464,000 đ |