Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.724 kết quả.
Searching result
3681 |
TCVN 11872-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống thông - Phần 1: Thông đuôi ngựa và thông caribê Forest tree cultivar - Pinus sapling - Part 1: Pinus massoniana Lamb, Pinus caribaea Morelet |
3682 |
TCVN 11567-3:2017Rừng trồng - Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ - Phần 3: Bạch đàn urophylla (Eucalyptus urophylla S.T.Blake) Plantation - Large timber plantation transformated from small wood - Part 3: Eucalyptus urophylla S.T.Blske |
3683 |
TCVN 8760-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Vườn cây đầu dòng - Phần 1: Nhóm các loài keo và bạch đàn Forest treecultivars - Hedge orchard - Part 1: Acacia and eucalyptus species |
3684 |
TCVN 8754:2017Giống cây lâm nghiệp - Giống mới được công nhận Forest tree cultivars - New recognized cultivar |
3685 |
TCVN 8761-1:2017Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 1: Nhóm loài cây lấy gỗ Forest cultivar - Testing for value of cultivation and use - Part 1: Timber tree species |
3686 |
|
3687 |
TCVN 11571-2:2017Giống cây lâm nghiệp - Cây giống bạch đàn - Phần 2: Bạch đàn urophylla và bạch đàn camaldulensis Forest tree cultivar - Eucalyptus sapling - Part 2: Eucalyptus urophylla S.T.Blake, Eucalyptus camaldulensis Dehnh |
3688 |
TCVN 11788-1:2017Khảo nghiệm, kiểm định thức ăn chăn nuôi - Phần 1: Thức ăn cho bê và bò thịt Testing animal feeding stuffs - Part 1: Feeding stuffs for calves and beff cattle |
3689 |
TCVN 11795-8:2017Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 8: Truyền tải nội dụng mã hóa theo chuẩn ISO/IEC 14496 trên mạng IP Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 8: Carriage of ISO/IEC 14496 contents over IP networks |
3690 |
TCVN 11795-14:2017Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 14: Định dạng tệp MP4 Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 14: MP4 file format |
3691 |
TCVN 11795-17:2017Công nghệ thông tin - Mã hóa đối tượng hình ảnh, âm thanh - Phần 17: Tạo dòng định dạng văn bản Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 17: Streaming text format |
3692 |
TCVN ISO IEC 17011:2017Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu chung đối với tổ chức công nhận các tổ chức đánh giá sự phù hợp Conformity assessment – General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies |
3693 |
TCVN ISO IEC 17025:2017Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghệm và hiệu chuẩn General requirements for the competence of testing and calibration laboratories |
3694 |
TCVN ISO IEC 17034:2017Yêu cầu chung về năng lực của nhà sản xuất mẫu chuẩn General requirements for the competence of reference material producers |
3695 |
TCVN ISO TS 9002:2017Hệ thống quản lý chất lượng - Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2015 Quality management systems - Guidelines for the application of ISO 9001:2015 |
3696 |
TCVN ISO 13485:2017Trang thiết bị y tế - Hệ thống quản lý chất lượng - Yêu cầu đối với các mục đích chế định Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes |
3697 |
TCVN 12168:2017Máy công cụ - Trình bày hướng dẫn bôi trơn Machine tools - Presentation of lubrication instructions |
3698 |
|
3699 |
TCVN 12170:2017Máy công cụ - Lắp bánh mài bằng bích có mayơ Machine tools - Mounting of grinding wheels by means of hub flanges |
3700 |
TCVN 12171:2017Máy công cụ - An toàn - Máy mài tĩnh tại Machine tools - Safety - Stationary grinding machines |