Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.962 kết quả.

Searching result

3321

TCVN 12501:2018

Sản phẩm vệ sinh – Bệ xí bệt – Hiệu quả sử dụng nước

Sanitary wares – WC pans – Water efficiency

3322

TCVN 12328:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử xếp chồng bằng tải trọng tĩnh

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Stacking tests using a static load

3323

TCVN 12329:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử va đập theo phƣơng ngang

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Horizontal impact tests

3324

TCVN 12330:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử rung ở tần số thấp cố định

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Vibration tests at fixed low frequency

3325

TCVN 12331:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử áp suất thấp

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Low pressure test

3326

TCVN 12332:2018

Bao bì – Bao bì và đơn vị tải vận chuyển đã điền đầy, hoàn chỉnh – Phép thử phun nƣớc

Packaging – Complete, filled transport packages and unit loads – Water-spray test

3327

TCVN 12519:2018

Quặng sắt dạng viên dùng cho lò cao và nguyên liệu hoàn nguyên trực tiếp - Xác định cường độ nghiền

Iron ore pellets for blast furnace and direct reduced feedstocks - Determination of the crushing strength

3328

TCVN 12520:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên theo chỉ số hoàn nguyên cuối cùng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reducibility by the final degree of reduction index

3329

TCVN 12521:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao − Xác định khả năng hoàn nguyên dưới tải trọng

Iron ores for blast furnace feedstocks − Determination of the reduction under load

3330

TCVN 12522:2018

Quặng sắt dùng cho nguyên liệu lò cao - Xác định chỉ số nung vỡ

Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of the decrepitation index

3331

TCVN 12523:2018

Quặng sắt – Xác định hàm lượng sắt kim loại – Phương pháp chuẩn độ, sắt(III) clorua

Iron ores − Determination of metallic iron content – Iron (III) chloride titrimetric method

3332

TCVN 12524:2018

Quặng sắt − Xác định hàm lượng asen – Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử tạo hydrua

Iron ores – Determination of arsenic content – Hydride generation atomic absorption spectrometric method

3333

TCVN 12464:2018

Xỉ luyện thép - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử

Steel slag - Basic technical characteristics and test methods

3334

TCVN 12465:2018

Xỉ luyện gang lò cao - Đặc tính kỹ thuật cơ bản và phương pháp thử

Iron slag (blast furnance slag) - Basic technical characteristics and test methods

3335

TCVN 9944-2:2018

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 2: Năng lực và hiệu năng quá trình của các mô hình quá trình phụ thuộc thời gian

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 2: Process capability and performance of time-dependent process models

3336

TCVN 9944-4:2018

Phương pháp thống kê trong quản lý quá trình – Năng lực và hiệu năng – Phần 4: Ước lượng năng lực quá trình và đo hiệu năng

Statistical methods in process management − Capability and performance − Part 4: Process capability estimates and performance measures

3337

TCVN 9945-8:2018

Biểu đồ kiểm soát – Phần 8: Kỹ thuật lập biểu đồ cho các loạt chạy ngắn và các lô hỗn hợp nhỏ

Control charts – Part 8: Charting techniques for short runs and small mixed batches

3338

TCVN 12293:2018

Phương pháp thống kê áp dụng cho Six Sigma – Các ví dụ minh họa phân tích bảng chéo

Statistical methods for implementation of Six Sigma – Selected illustrations of contingency table analysis

3339

TCVN 6396-40:2018

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 40: Thang máy leo cầu thang và sàn nâng vận chuyển theo phương nghiêng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động

Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 40: Stairlifts and inclined lifting platforms intended for persons with impaired mobility

3340

TCVN 6396-41:2018

Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy - Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 41: Sàn nâng vận chuyển theo phương thẳng đứng dành cho người bị suy giảm khả năng vận động

Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 41: Vertical lifting platforms intended for use by persons with impaired mobility

Tổng số trang: 949