Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 579 kết quả.

Searching result

301

TCVN 8036:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Dung sai

Rolling bearings. Thrust bearings. Tolerances

302

TCVN 8034:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chặn. Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings. Thrust bearings. Boundary dimensions, general plan

303

TCVN 8048-14:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 14: Xác định độ co rút thể tích

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 14: Determination of volumetric shrinkage

304

TCVN 8048-13:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 13: Xác định độ co rút theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 13: Determination of radial and tangential shrinkage

305

TCVN 8033:2009

Ổ lăn. Ổ lăn đỡ. Kích thước bao, bản vẽ chung

Rolling bearings. Radial bearings. Boundary dimensions, general plan

306

TCVN 8048-15:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 15: Xác định độ giãn nở theo phương xuyên tâm và phương tiếp tuyến

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 15: Determination of radial and tangential swelling

307

TCVN 8032:2009

Ổ lăn. Ổ đũa kim gia công áp lực không có vòng trong. Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings. Needle roller bearings drawn cup without inner ring. Boundary dimensions and tolerances

308

TCVN 8048-16:2009

Gỗ. Phương pháp thử cơ lý. Phần 16: Xác định độ giãn nở thể tích

Wood. Physical and mechanical methods of test. Part 16: Determination of volumetric swelling

309

TCVN 8031:2009

Ổ lăn. Ổ đũa kim loạt kích thước 48, 49 và 69. Kích thước bao và dung sai

Rolling bearings. Needle roller bearings, dimension series 48, 49 und 69. Boundary dimensions and tolerances

310

TCVN 8030:2009

Ổ lăn. Đũa kim. Kích thước và dung sai

Rolling bearings. Needle rollers. Dimensions and tolerances

311

TCVN 8029:2009

Ổ lăn. Tải trọng tĩnh danh định

Rolling bearings. Static load ratings

312

TCVN 8028-1:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 1: Tải trọng động danh định và tuổi thọ danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 1: Dynamic load ratings and rating life

313

TCVN 8027:2009

Trang thiết bị y tế. Hướng dẫn lựa chọn tiêu chuẩn hỗ trợ nguyên tắc thiết yếu về an toàn và tính năng của trang thiết bị y tế

Medical devices. Guidance on the selection of standards in support of recognized essential principles of safety and performance of medical devices

314

TCVN 8028-2:2009

Ổ lăn. Ổ lăn chuyển động tịnh tiến. Phần 2: Tải trọng tĩnh danh định

Rolling bearings. Linear motion rolling bearings. Part 2: Static load ratings

315

TCVN 8025:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dùng detector huỳnh quang sau khi tao dẫn xuất với xanthydrol

Fish sauce. Determination of urea content. Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after derivatisation with xanthydrol

316

TCVN 8024:2009

Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza

Fish sauce. Determination of urea content. Urease method

317

TCVN 8026-3:2009

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 3: Sự đông khô

Aseptic processing of health care products. Part 3: Lyophilization

318

TCVN 8023:2009

Trang thiết bị y tế. Áp dụng quản lý rủi ro đối với trang thiết bị y tế

Medical devices. Application of risk management to medical devices

319

TCVN 8026-4:2009

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 4: Công nghệ làm sạch tại chỗ

Aseptic processing of health care products. Part 4: Clean-in-place technologies

320

TCVN 8026-5:2009

Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 5: Tiệt khuẩn tại chỗ

Aseptic processing of health care products. Part 5: Sterilization in place

Tổng số trang: 29