-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12113-1:2017Giấy và các tông – Xác định độ bền uốn – Phần 1: Tốc độ uốn không đổi Paper and board – Determination of bending resistance – Part 1: Constant rate of deflection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11327:2016Phương pháp đo tính năng của ấm điện và bình đun nước bằng điện dùng cho mục đích gia dụng và tương tự Methods for measuring the performance of electric kettles and jugs for household and similar use |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8059-2:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 2:Xác định chiều dày Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 2: Determination of thickness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |