-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11538-2:2016Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 2: Xác định khả năng chống rò rỉ sol khí và khí vào bên trong (phép thử rò rỉ vào bên trong) Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 2: Determination of resistance to inward leakage of aerosols and gases (inward leakage test) |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11959:2017Vật liệu dệt – Xác định độ chống thấm nước – Phép thử tác động thấm Textiles – Determination of resistance to water penetration – Impact penetration test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11791:2017Thép kết cấu - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp thép chịu ăn mòn khí quyển Structural steels -Technical delivery conditions for steels with improved atmospheric corrosion resistance |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8138:2009Thịt và sản phẩm thịt. Phát hiện polyphosphat Meat and meat products. Detection of polyphosphates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 8854-5:2011Cần trục. Sơ đồ và đặc tính điều khiển. Phần 5: Cầu trục và cổng trục Cranes. Controls layout and characteristics. Part 5: Overhead travelling cranes and portal bridge cranes |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 8272:2009Động cơ đốt trong. Xác định và phương pháp đo công suất động cơ. Yêu cầu chung Internal combustion engines. Determination and method for the measurement of engine power. General requirements |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 8054:2009Vật liệu cách nhiệt. Sản phẩm bông thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật Thermal insulation materials - Product of glass wool - Specifications |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8059-2:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 2:Xác định chiều dày Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 2: Determination of thickness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 872,000 đ | ||||