-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8043:2009Gỗ. Chọn và lấy mẫu cây, mẫu khúc gỗ để xác định các chỉ tiêu cơ lý Wood. Selecting and sampling sample trees and logs for determination of physical and mechanical properties |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8047:2009Gỗ. Xác định độ bền tách Wood. Determination of cleavage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 8026-5:2009Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 5: Tiệt khuẩn tại chỗ Aseptic processing of health care products. Part 5: Sterilization in place |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8057:2009Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ Artificial stone slabs based on organic binders |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||