-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8021-6:2009Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 6: Mã phân định đơn nhất đối với đơn vị nhóm sản phẩm Information technology. Unique identifiers. Part 6: Unique identifier for product groupings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8026-4:2009Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Phần 4: Công nghệ làm sạch tại chỗ Aseptic processing of health care products. Part 4: Clean-in-place technologies |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8024:2009Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp ureaza Fish sauce. Determination of urea content. Urease method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8059-4:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 4:Xác định khối lượng diện tích Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 4: Determination of mass per unit area |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |