-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7829:2016Tủ lạnh, tủ mát và tủ đông – Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Refrigerator, refrigerator– freeze, and freezer – Method for dertermination of energy efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8059-3:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 3:Xác định chiều rộng và chiều dài Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 3: Determination of width and length |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |