-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8059-4:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 4:Xác định khối lượng diện tích Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 4: Determination of mass per unit area |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3854:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng crom Ferrochrome. Determination of chrome content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8058:2009Vải thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật Finished woven glass fabrics – Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8059-1:2009Vải thủy tinh. Phương pháp thử. Phần 1:Xác định số sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị chiều dài Finished woven glass fabrics – Test methods - Part 1: Determination of number of yarns per unit length of warp and weft |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |