Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R8R6R0R6R6*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 8060:2009
Năm ban hành 2009

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Phương tiện chữa cháy - Vòi chữa cháy - Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi
Tên tiếng Anh

Title in English

Fire-fighting hoses - Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 14557:2002
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

83.140.40 - Ống dẫn
13.220.10 - Chữa cháy
Số trang

Page

22
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu và phương pháp thử đối với vòi hút bằng cao su và chất dẻo, sau đây được gọi tắt là vòi hút dùng trong chữa cháy.
CHÚ THÍCH 1: Tất cả các áp suất được tính bằng đơn vị megapascals. 1 MPa = 10 bar.
Các yêu cầu bổ sung được quy định cho cụm vòi, đó là các vòi hút được lắp sẵn với các đầu nối do nhà sản xuất vòi hút thực hiện (xem Điều 8).
Các vòi hút kiểu A (cao su) được dùng ở nhiệt độ thấp nhất là - 20 °C, và kiểu B (dẻo nhiệt) được dùng ở nhiệt độ thấp nhất là -10 °C.
CHÚ THÍCH 2: Vòi hút được sử dụng ở nhiệt độ thấp hơn các nhiệt độ quy định trên có thể được cung cấp theo thỏa thuận giữa nhà sản xuất và khách hàng. Trong trường hợp này nên thử tính mềm dẻo ở nhiệt độ thấp tại nhiệt độ được quy định.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
ISO 176:1976, Plastics-Determination of loss of plasticizers-Activated carbon method (Chất dẻo-Xác định sự mất mát chất dẻo hóa-Phương pháp cacbon hoạt tính).
ISO 1307, Rubber and plastics hoses for general-purpose industrial applications-Bore diameters and tolerances, and tolerances on length (Vòi hút mềm cao su và chất dẻo dùng trong công nghiệp thông dụng-Đường kính lỗ và dung sai, dung sai chiều dài).
ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Hydrostatic testing (Vòi hút mềm cao su và chất dẻo và cụm vòi-Thử thủy tĩnh).
ISO 1746, Rubber or plastics hoses and tubing-Bending tests (Vòi hút mềm cao su hoặc chất dẻo và đường vòi hút-Thử uốn).
ISO 4672:1997, Rubber and plastics hoses-Sub-ambient temperature flexibility tests (Vòi hút mềm cao su và chất dẻo-Thử tính mềm dẻo ở nhiệt độ thấp nhất của môi trường xung quanh).
ISO 7233, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Determination of suction resistance (Vòi hút mềm cao su và chất dẻo và cụm vòi-Xác định sức cản hút).
ISO 7326:1991, Rubber and plastics hoses-Assessment of ozone resistance under static conditions (Vòi hút mềm cao su và chất dẻo-Đánh giá độ bền ozon ở điều kiện tĩnh).
ISO 8330, Rubber and plastics hoses and hose assemblies-Vocabulary (Vòi hút mềm cao su và chất dẻo và cụm vòi-Từ vựng).
ISO 8033, Rubber and plastics hoses-Determination of adhesion between components (Vòi hút mềm cao su và chất dẻo-Xác định lực bám dính giữa các thành phần).
ISO 11758, Rubber and plastics hoses-Exposure to a xenon arc lamp-Determination of changes in colour and appearance (Vòi hút mềm cao su và chất dẻo-Sự phơi ra trước đèn hồ quang xenon-Xác định sự thay đổi màu sắc và hình dạng bên ngoài).
Quyết định công bố

Decision number

914/QĐ-BKHCN , Ngày 01-06-2009