• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9186:2012

Cát để sản xuất thủy tinh. Phương pháp xác định hàm lượng titan dioxit

Sand for glass manufacture. Test method for determination of titanium dioxide

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13725:2023

Vỏ tủ điện dùng cho cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Yêu cầu chung

Empty enclosures for low–voltage switchgear and controlgear assemblies – General requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 6149:1996

Ống nhựa để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong

Plastics pipes for the transport of fluids. Determination of the resistance to internal pressure

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 13724-0:2023

Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 0: Hướng dẫn quy định cụm lắp ráp

Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 0: Guidance to specifying assemblies

284,000 đ 284,000 đ Xóa
5

TCVN 6989-1-2:2010

Yêu cầu kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1-2: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Thiết bị phụ trợ. Nhiễu dẫn

Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1-2: Radio disturbance and immunity measuring apparatus. Ancillary equipment. Conducted disturbances

340,000 đ 340,000 đ Xóa
6

TCVN 13797:2023

Ống và hệ ống cao su dùng cho hơi nước bão hòa – Yêu cầu kỹ thuật

Rubber hoses and hose assemblies for saturated steam − Specification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 8060:2009

Phương tiện chữa cháy. Vòi chữa cháy. Vòi hút bằng cao su, chất dẻo và cụm vòi

Fire-fighting hoses. Rubber and plastics suction hoses and hose assemblies

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,124,000 đ