-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14134-4:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 4: Xác định giới hạn chảy, giới hạn dẻo và chỉ số dẻo Soils for Highway Construction – Part 4: Determination of the Liquid Limit, the Plastic Limit and Plasticity Index |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12091-2:2018Thiết bị khoan và gia cố nền móng – An toàn – Phần 2: Máy khoan tự hành dùng trong xây dựng, địa kỹ thuật và khai thác mỏ Drilling and foundation equipment. Safety. Part 2: Mobile drill rigs for civil and geotechnical engineering, quarrying and mining |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 14134-1:2024Đất dùng trong xây dựng đường bộ – Phương pháp thử – Phần 1: Chuẩn bị khô mẫu đất Soils for Highway Construction – Test Methods – Part 1: Standard Practice for Dry Preparation of Disturbed Soil and Soil – Aggreagate Samples for Test. |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 8053:2009Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp đặt Corrugated sheets for pitched roofs. Design standard and guide for installation |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |