-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7527:2005Kính xây dựng. Kính cán vân hoa Glass in building. Rolling patterned glass |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8025:2009Nước mắm. Xác định hàm lượng urê. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) dùng detector huỳnh quang sau khi tao dẫn xuất với xanthydrol Fish sauce. Determination of urea content. Method using high-perfomance liquid chromatography (HPLC) with fluorescence detection after derivatisation with xanthydrol |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1669:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Iron ores. Determination of titanium dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7461:2005Phương tiện giao thông đường bộ. Bảo vệ bên ngoài cho ô tô con Road vehicles. Exterior protection for passenger cars |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8058:2009Vải thủy tinh. Yêu cầu kỹ thuật Finished woven glass fabrics – Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |