Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 361 kết quả.

Searching result

301

TCVN 13445:2021

Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và xác định các hợp chất thủy ngân trong khí thải sử dụng bẫy tạo hỗn hống vàng

Stationary source emissions – Sampling and determination of mercury compounds in flue gas using gold amalgamation trap

302

TCVN 13446:2021

Không khí vùng làm việc – Xác định liti hydroxit, natri hydroxit, kali hydroxit và canxi dihydroxit – Phương pháp đo cation tương ứng bằng sắc ký ion triệt tiêu nền

Workplace air - Determination of lithi hydroxide, sodium hydroxide, potassium hydroxide and calcium dihydroxide — Method by measurement of corresponding cations by suppressed ion chromatography

303

TCVN 13447:2021

Chất lượng không khí – Nồng độ tối đa cho phép của natri hydroxit và canxi hydroxit trong không khí xung quanh

Air quality – Maximum allowable concentration of sodium hydroxide and calcium di-hydroxide in ambient air

304

TCVN 12714-14:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 14: Tông dù

Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 14: Toona sinensis (A.Juss.) roem

305

TCVN 12714-15:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 15: Lim xanh

Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 15: Erythrophloeum fordii oliver

306

TCVN 12714-16:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 16: Pơ mu

Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 16: Fokienia hodginsii (Dunn) Henry & Thomas

307

TCVN 12714-17:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 17: Chò chỉ

Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 17: Parashorea chinensis H.Wang

308

TCVN 13358-3:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 3: Dó bầu

Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 3: Aquilaria crassna Pierr ex.Lecomte

309

TCVN 13358-4:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 4: Trôm

Forest tree cultivar - Seedling of non-wood forest product species - Part 4: Sterculia foetida L.

310

TCVN 13358-5:2021

Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 5: Sơn tra

Forest tree cultivar – Seedling of non-timber forest plants – Part 5: (Docynia indica (Wall) Decne)

311

TCVN 13433-1:2021

Chế phẩm bảo quản gỗ - Phần 1: Nhóm chế phẩm hòa tan trong nước

Wood preservatives - Part 1: Water - borne preservatives

312

TCVN 13434-1:2021

Sơn phủ bề mặt sản phẩm gỗ - Phần 1: Nhóm sơn polyurethane (PU)

Wood paints and varnishes - Part 1: Polyurethane (PU) paints and varishes

313

TCVN 6001-1:2021

Chất lượng nước – Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn ) – Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea

Water quality – Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) – Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition

314

TCVN 6053:2021

Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ alpha – Phương pháp nguồn dày

Water quality – Gross alpha activity – Test method using thick source

315

TCVN 6219:2021

Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ beta – Phương pháp nguồn dày

Water quality – Gross beta activity – Test method using thick source

316

TCVN 6225-2:2021

Chất lượng nước – Xác định clo tự do và tổng clo – Phần 2: Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4- phenylendiamin cho mục đích kiểm soát thường xuyên

Water quality – Determination of free chlorine and total chlorine – Part 2: Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes

317

TCVN 12402-2:2021

Chất lượng nước – Xác định độ đục – Phần 2: Phương pháp bán định lượng để đánh giá độ trong của nước

Water quality – Determination of turbidity – Part 2: Semi-quantitative methods for the assessment of transparency of water

318

TCVN 13448:2021

Chất lượng nước – Đảm bảo chất lượng/kiểm soát chất lượng cho các phân tích tính chất tổng hợp và vật lý

Water quality – Quality assurance/quality control for physical and aggregate properties analysis

319

TCVN 13449:2021

Chất lượng nước – Đảm bảo chất lượng/kiểm soát chất lượng cho phân tích kim loại

Water quality – Quality assurance/quality control for metals analysis

320

TCVN 13450:2021

Chất lượng nước – Xử lý sơ bộ mẫu để phân tích kim loại

Water quality – Pre-treament for metals analysis

Tổng số trang: 19