-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3804:2009Natri hydroxit sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng thủy ngân. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Sodium hydroxide for industrial use. Determination of mercury content; Flameless atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5902:1995Bơm tiêm bằng thủy tinh hoặc thuỷ tinh kim loại sử dụng nhiều lần dùng trong y tế. Kiểu mẫu, các yêu cầu khi sử dụng và thử nghiệm Reusable all-glass or metal and glass syringes for medical use. Design, performance requirements and tests |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13451:2021Chất lượng nước – Định lượng Legionella Water quality – Enumeration of Legionella |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 322,000 đ | ||||