Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 830 kết quả.

Searching result

261

TCVN 7614-3:2007

Hệ thống poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 3: Phụ tùng và đai khởi thuỷ dùng cho áp suất làm việc tối đa ở 1 bar (100 kPa)

Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 3: Fittings and saddles for a maximum operating pressure of 1 bar (100 kPa)

262

TCVN 7614-2:2007

Hệ thống poly(vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 2: Phụ tùng ống dùng cho áp suất làm việc tối đa ở 200 mbar (20 kPa)

Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 2: Fittings for a maximum operating pressure of 200 mbar (20 kPa)

263

TCVN 7614-1:2007

Hệ thống ống poly (vinyl clorua) chịu va đập cao (PVC-HI) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Phần 1: ống dùng cho áp suất làm việc tối đa ở 1 bar (100 kPa)

Buried, high-impact poly(vinyl chloride) (PVC-HI) piping systems for the supply of gaseous fuels. Part 1: Pipes for a maximum operating pressure of 1 bar (100 kPa)

264

TCVN 7613:2007

Ống polyetylen (PE) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật

Buried, polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels. Metric series. Specifications

265

TCVN 7612:2007

Ống chứa mẫu máu tĩnh mạch dùng một lần

Single-use containers for venous blood specimen collection

266

TCVN 7609-5:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 5: ống thông ngoại biên bao kim

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 5: Over-needle peripheral catheters

267

TCVN 7609-4:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 4: ống thông có bóng nong

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 4: Balloon dilatation catheters

268

TCVN 7609-3:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 3: ống thông tĩnh mạch trung tâm

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 3: Central venous catheters

269

TCVN 7609-2:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 2: ống thông chụp mạch

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 2: Angiographic catheters

270

TCVN 7609-1:2007

Ống thông mạch vô trùng dùng một lần. Phần 1: Yêu cầu chung

Sterile, single-use intravascular catheters. Part 1: General requirements

271

TCVN 7608:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Yêu cầu chung và định nghĩa

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. General requirements and definitions

272

TCVN 7607:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên protein

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Protein based methods

273

TCVN 7606:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Tách chiết axit nucleic

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Nucleic acid extraction

274

TCVN 7605:2007

Thực phẩm. Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen. Phương pháp dựa trên định tính axit nucleic

Foodstuffs. Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products. Qualitative nucleic acid based methods

275

TCVN 7604:2007

Thực phẩm – Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa

Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method

276

TCVN 7601:2007

Thực phẩm. Xác định hàm lượng asen bằng phương pháp bạc dietyldithiocacbamat

Foodstuffs. Determination of arsenic content by silver diethyldithiocacbamate method

277

TCVN 7599:2007

Thuỷ tinh xây dựng. Blốc thuỷ tinh rỗng

Glass in building. Hollow glass blocks

278

TCVN 7598:2007

Ngũ cốc, đậu đỗ, sản phẩm ngũ cốc nghiền, hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi. Xác định nitơ tổng số bằng cách đốt cháy theo nguyên tắc Dumas và tính hàm lượng protein thô

Cereals, pulses, milled cereal products, oilseeds and animal feeding stuffs. Determination of the total nitrogen content by combustion according to the Dumas principle and calculation of the crude protein content

279
280

TCVN 7595-2:2007

Thực phẩm. Xác định ocratoxin A trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Phần 2: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao làm sạch bằng bicacbonat

Foodstuffs. Determination of ochratoxin A in cereals and cereal products. Part 2: High performance liquid chromatographic method with bicarbonate clean up

Tổng số trang: 42