-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7380:2004Lò đốt chất thải rắn y tế. Yêu cầu kỹ thuật Health care solid waste incinerators. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12793-2:2019Chất dẻo – Tấm poly(metyl metacrylat) – Kiểu loại, kích thước và đặc tính – Phần 2: Tấm đùn Plastics – Poly(methyl methacrylate) sheets – Types, dimensions and characteristics – Part 2: Extruded sheets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 12496:2018Vòi nước vệ sinh - Vòi nước vệ sinh đóng và mở bằng điện Sanitary tapware Electronic opening and closing sanitary tapware |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7613:2007Ống polyetylen (PE) chôn dưới đất dùng để dẫn khí đốt. Hệ mét. Yêu cầu kỹ thuật Buried, polyethylene (PE) pipes for the supply of gaseous fuels. Metric series. Specifications |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 516,000 đ |